FAQs About the word gangsterism

chủ nghĩa côn đồ

a member of a gang of criminals

tội phạm,tội phạm,côn đồ,tham ô,Bất hợp pháp,tống tiền,tham nhũng,cái ác,Sự vô đạo đức,vô pháp luật

No antonyms found.

gangstas => băng đảng, gangs up (on) => liên thủ (chống lại), gangs up => hợp lực, gangs => băng nhóm, ganging up (on) => liên kết (chống lại),