FAQs About the word criminality

tội phạm

the state of being a criminal

tội phạm,tham nhũng,vi phạm pháp luật,vô pháp luật,Tàn tệ,cái ác,chủ nghĩa côn đồ,côn đồ,Sự vô đạo đức,tham ô

No antonyms found.

criminalism => hình sự học, criminalise => hình sự hóa, criminalisation => hình sự hóa, criminal suit => vụ kiện hình sự, criminal record => tiền án tiền sự,