Vietnamese Meaning of criminal possession
sở hữu phạm tội
Other Vietnamese words related to sở hữu phạm tội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of criminal possession
- criminal offense => tội phạm
- criminal offence => Tội phạm hình sự
- criminal negligence => Gây tổn hại do vô ý
- criminal maintenance => Duy trì phạm tội
- criminal law => Luật hình sự
- criminal investigation command => Phòng cảnh sát điều tra tội phạm
- criminal intelligence services of canada => Cơ quan tình báo tội phạm Canada
- criminal court => Tòa án hình sự
- criminal conversation => Quan hệ bất chính
- criminal contempt => coi thường hình sự
Definitions and Meaning of criminal possession in English
criminal possession (n)
(law) possession for which criminal sanctions are provided because the property may not lawfully be possessed or may not be possessed under certain circumstances
FAQs About the word criminal possession
sở hữu phạm tội
(law) possession for which criminal sanctions are provided because the property may not lawfully be possessed or may not be possessed under certain circumstance
No synonyms found.
No antonyms found.
criminal offense => tội phạm, criminal offence => Tội phạm hình sự, criminal negligence => Gây tổn hại do vô ý, criminal maintenance => Duy trì phạm tội, criminal law => Luật hình sự,