Vietnamese Meaning of criminal intelligence services of canada
Cơ quan tình báo tội phạm Canada
Other Vietnamese words related to Cơ quan tình báo tội phạm Canada
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of criminal intelligence services of canada
- criminal court => Tòa án hình sự
- criminal conversation => Quan hệ bất chính
- criminal contempt => coi thường hình sự
- criminal congress => Đại hội tội phạm
- criminal => tội phạm
- crimean war => Chiến tranh Krym
- crimea-congo hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết Crim-Congo
- crimea => Krym
- crime wave => Làn sóng tội phạm
- crime syndicate => Tổ chức tội phạm
- criminal investigation command => Phòng cảnh sát điều tra tội phạm
- criminal law => Luật hình sự
- criminal maintenance => Duy trì phạm tội
- criminal negligence => Gây tổn hại do vô ý
- criminal offence => Tội phạm hình sự
- criminal offense => tội phạm
- criminal possession => sở hữu phạm tội
- criminal prosecution => truy tố hình sự
- criminal record => tiền án tiền sự
- criminal suit => vụ kiện hình sự
Definitions and Meaning of criminal intelligence services of canada in English
criminal intelligence services of canada (n)
an agency of the Canadian government that unifies the intelligence units of Canadian law enforcement agencies
FAQs About the word criminal intelligence services of canada
Cơ quan tình báo tội phạm Canada
an agency of the Canadian government that unifies the intelligence units of Canadian law enforcement agencies
No synonyms found.
No antonyms found.
criminal court => Tòa án hình sự, criminal conversation => Quan hệ bất chính, criminal contempt => coi thường hình sự, criminal congress => Đại hội tội phạm, criminal => tội phạm,