FAQs About the word criminal court

Tòa án hình sự

a court having jurisdiction over criminal cases

băng ghế,Tòa án cấp cao,Cơ quan tư pháp,Tòa án,hệ thống tư pháp,Tòa án nhân dân tối cao,tòa án,quầy bar,Tòa án binh,Tòa án binh cấp tập

No antonyms found.

criminal conversation => Quan hệ bất chính, criminal contempt => coi thường hình sự, criminal congress => Đại hội tội phạm, criminal => tội phạm, crimean war => Chiến tranh Krym,