Vietnamese Meaning of criminal court
Tòa án hình sự
Other Vietnamese words related to Tòa án hình sự
Nearest Words of criminal court
- criminal conversation => Quan hệ bất chính
- criminal contempt => coi thường hình sự
- criminal congress => Đại hội tội phạm
- criminal => tội phạm
- crimean war => Chiến tranh Krym
- crimea-congo hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết Crim-Congo
- crimea => Krym
- crime wave => Làn sóng tội phạm
- crime syndicate => Tổ chức tội phạm
- crime rate => tỷ lệ tội phạm
- criminal intelligence services of canada => Cơ quan tình báo tội phạm Canada
- criminal investigation command => Phòng cảnh sát điều tra tội phạm
- criminal law => Luật hình sự
- criminal maintenance => Duy trì phạm tội
- criminal negligence => Gây tổn hại do vô ý
- criminal offence => Tội phạm hình sự
- criminal offense => tội phạm
- criminal possession => sở hữu phạm tội
- criminal prosecution => truy tố hình sự
- criminal record => tiền án tiền sự
Definitions and Meaning of criminal court in English
criminal court (n)
a court having jurisdiction over criminal cases
FAQs About the word criminal court
Tòa án hình sự
a court having jurisdiction over criminal cases
băng ghế,Tòa án cấp cao,Cơ quan tư pháp,Tòa án,hệ thống tư pháp,Tòa án nhân dân tối cao,tòa án,quầy bar,Tòa án binh,Tòa án binh cấp tập
No antonyms found.
criminal conversation => Quan hệ bất chính, criminal contempt => coi thường hình sự, criminal congress => Đại hội tội phạm, criminal => tội phạm, crimean war => Chiến tranh Krym,