Vietnamese Meaning of high court
Tòa án cấp cao
Other Vietnamese words related to Tòa án cấp cao
Nearest Words of high court
- high country => Cao nguyên
- high commissioner => Cao ủy
- high commission => Cao ủy ban
- high command => Bộ chỉ huy tối cao
- high comedy => Kịch hài cái
- high colonic => đỉnh cao
- high church => Giáo hội cao
- high brass => Đồng thau cường độ cao
- high blood pressure => Huyết áp cao
- high beam => Đèn pha chiếu xa
- high dam => Đập cao
- high dudgeon => giận dữ
- high energy physics => Vật lý năng lượng cao
- high fashion => Thời trang cao cấp
- high fidelity => Độ trung thực cao
- high fidelity sound system => Hệ thống âm thanh Hi-Fi
- high finance => tài chính cao
- high five => Úp tay
- high frequency => tần suất cao
- high gear => Bánh răng cao
Definitions and Meaning of high court in English
high court (n)
the highest court in most states of the United States
FAQs About the word high court
Tòa án cấp cao
the highest court in most states of the United States
Tòa án nhân dân tối cao,Tòa sơ thẩm,tòa án,quầy bar,băng ghế,Tòa án dân sự,Tòa án hình sự,Diễn đàn,Tòa án,hệ thống tư pháp
No antonyms found.
high country => Cao nguyên, high commissioner => Cao ủy, high commission => Cao ủy ban, high command => Bộ chỉ huy tối cao, high comedy => Kịch hài cái,