Vietnamese Meaning of kangaroo court
Tòa kangaroo
Other Vietnamese words related to Tòa kangaroo
Nearest Words of kangaroo court
- kangaroo hare => Chuột túi
- kangaroo jerboa => Jerboa kangaroo
- kangaroo mouse => Chuột túi
- kangaroo paw => Chân chuột túi
- kangaroo rat => Chuột túi
- kangaroo-foot plant => Cây chân kanguru
- kangaroo's paw => Chân chuột túi
- kangaroo's-foot => chân kangaroo
- kannada => Kannada
- kannada-speaking => nói tiếng Kannada
Definitions and Meaning of kangaroo court in English
kangaroo court (n)
an irregular unauthorized court
FAQs About the word kangaroo court
Tòa kangaroo
an irregular unauthorized court
Tòa án binh,Tòa án hình sự,Tòa án binh cấp tập,Tòa án cấp cao,Tòa dị giáo,Tòa án nhân dân tối cao,Tòa án,hệ thống tư pháp,tòa án,băng ghế
No antonyms found.
kangaroo bear => Chuột túi, kangaroo apple => Táo kenguru, kangaroo => chuột túi, kandy => Kandy, kandinsky => Kandinsky,