FAQs About the word kangaroo court

Tòa kangaroo

an irregular unauthorized court

Tòa án binh,Tòa án hình sự,Tòa án binh cấp tập,Tòa án cấp cao,Tòa dị giáo,Tòa án nhân dân tối cao,Tòa án,hệ thống tư pháp,tòa án,băng ghế

No antonyms found.

kangaroo bear => Chuột túi, kangaroo apple => Táo kenguru, kangaroo => chuột túi, kandy => Kandy, kandinsky => Kandinsky,