FAQs About the word civil court

Tòa án dân sự

a court having trial jurisdiction over usually minor civil matters

Tòa án hình sự,Tòa sơ thẩm,băng ghế,Diễn đàn,Tòa án cấp cao,hệ thống tư pháp,Tòa án nhân dân tối cao,tòa án,quầy bar,Tòa án binh

No antonyms found.

city-states => Các thành phố nhà nước, citizens => công dân, citifying => đô thị hóa, cites => trích dẫn, citations => trích dẫn,