Vietnamese Meaning of civil court
Tòa án dân sự
Other Vietnamese words related to Tòa án dân sự
Nearest Words of civil court
Definitions and Meaning of civil court in English
civil court
a court having trial jurisdiction over usually minor civil matters
FAQs About the word civil court
Tòa án dân sự
a court having trial jurisdiction over usually minor civil matters
Tòa án hình sự,Tòa sơ thẩm,băng ghế,Diễn đàn,Tòa án cấp cao,hệ thống tư pháp,Tòa án nhân dân tối cao,tòa án,quầy bar,Tòa án binh
No antonyms found.
city-states => Các thành phố nhà nước, citizens => công dân, citifying => đô thị hóa, cites => trích dẫn, citations => trích dẫn,