Vietnamese Meaning of citadels
thành trì
Other Vietnamese words related to thành trì
Nearest Words of citadels
Definitions and Meaning of citadels in English
citadels
a fortress that commands (see command entry 1 sense 2c) a city, a strong fortress, a fortress that sits high above a city, stronghold
FAQs About the word citadels
thành trì
a fortress that commands (see command entry 1 sense 2c) a city, a strong fortress, a fortress that sits high above a city, stronghold
thành lũy,lâu đài,công sự,pháo đài,pháo đài,Pháo đài,boongke,lan can,Thành lũy,pháo đài
No antonyms found.
cirques => rạp xiếc, circumvents => lách, circumscriptions => đơn vị bầu cử, circumlocutions => lời lẽ quanh co, circumfusing => tuần hoàn,