Vietnamese Meaning of high fidelity
Độ trung thực cao
Other Vietnamese words related to Độ trung thực cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of high fidelity
- high fashion => Thời trang cao cấp
- high energy physics => Vật lý năng lượng cao
- high dudgeon => giận dữ
- high dam => Đập cao
- high court => Tòa án cấp cao
- high country => Cao nguyên
- high commissioner => Cao ủy
- high commission => Cao ủy ban
- high command => Bộ chỉ huy tối cao
- high comedy => Kịch hài cái
- high fidelity sound system => Hệ thống âm thanh Hi-Fi
- high finance => tài chính cao
- high five => Úp tay
- high frequency => tần suất cao
- high gear => Bánh răng cao
- high german => Tiếng Đức chuẩn
- high ground => vùng đất cao
- high hat => mũ chóp cao
- high holiday => ngày lễ lớn
- high holy day => Ngày lễ trọng
Definitions and Meaning of high fidelity in English
high fidelity (n)
the reproduction of sound with little or no distortion
high fidelity (s)
characterized by minimal distortion in sound reproduction
FAQs About the word high fidelity
Độ trung thực cao
the reproduction of sound with little or no distortion, characterized by minimal distortion in sound reproduction
No synonyms found.
No antonyms found.
high fashion => Thời trang cao cấp, high energy physics => Vật lý năng lượng cao, high dudgeon => giận dữ, high dam => Đập cao, high court => Tòa án cấp cao,