Vietnamese Meaning of high commission
Cao ủy ban
Other Vietnamese words related to Cao ủy ban
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of high commission
- high command => Bộ chỉ huy tối cao
- high comedy => Kịch hài cái
- high colonic => đỉnh cao
- high church => Giáo hội cao
- high brass => Đồng thau cường độ cao
- high blood pressure => Huyết áp cao
- high beam => Đèn pha chiếu xa
- high bar => Thanh cao
- high anglicanism => Anh giáo cấp cao
- high anglican church => Giáo hội Anh quốc cao
- high commissioner => Cao ủy
- high country => Cao nguyên
- high court => Tòa án cấp cao
- high dam => Đập cao
- high dudgeon => giận dữ
- high energy physics => Vật lý năng lượng cao
- high fashion => Thời trang cao cấp
- high fidelity => Độ trung thực cao
- high fidelity sound system => Hệ thống âm thanh Hi-Fi
- high finance => tài chính cao
Definitions and Meaning of high commission in English
high commission (n)
an embassy of one British Commonwealth country to another
FAQs About the word high commission
Cao ủy ban
an embassy of one British Commonwealth country to another
No synonyms found.
No antonyms found.
high command => Bộ chỉ huy tối cao, high comedy => Kịch hài cái, high colonic => đỉnh cao, high church => Giáo hội cao, high brass => Đồng thau cường độ cao,