Vietnamese Meaning of high comedy
Kịch hài cái
Other Vietnamese words related to Kịch hài cái
Nearest Words of high comedy
- high colonic => đỉnh cao
- high church => Giáo hội cao
- high brass => Đồng thau cường độ cao
- high blood pressure => Huyết áp cao
- high beam => Đèn pha chiếu xa
- high bar => Thanh cao
- high anglicanism => Anh giáo cấp cao
- high anglican church => Giáo hội Anh quốc cao
- high and low => Cao và thấp
- high altar => bàn thờ chính
- high command => Bộ chỉ huy tối cao
- high commission => Cao ủy ban
- high commissioner => Cao ủy
- high country => Cao nguyên
- high court => Tòa án cấp cao
- high dam => Đập cao
- high dudgeon => giận dữ
- high energy physics => Vật lý năng lượng cao
- high fashion => Thời trang cao cấp
- high fidelity => Độ trung thực cao
Definitions and Meaning of high comedy in English
high comedy (n)
a sophisticated comedy; often satirizing genteel society
FAQs About the word high comedy
Kịch hài cái
a sophisticated comedy; often satirizing genteel society
Hài kịch cấp thấp,trò hề,Hài kịch,trò hề,hài hước,ứng tác,hài kịch nhái,trào phúng,Slap-stick,trêu chọc
No antonyms found.
high colonic => đỉnh cao, high church => Giáo hội cao, high brass => Đồng thau cường độ cao, high blood pressure => Huyết áp cao, high beam => Đèn pha chiếu xa,