FAQs About the word high comedy

Kịch hài cái

a sophisticated comedy; often satirizing genteel society

Hài kịch cấp thấp,trò hề,Hài kịch,trò hề,hài hước,ứng tác,hài kịch nhái,trào phúng,Slap-stick,trêu chọc

No antonyms found.

high colonic => đỉnh cao, high church => Giáo hội cao, high brass => Đồng thau cường độ cao, high blood pressure => Huyết áp cao, high beam => Đèn pha chiếu xa,