Vietnamese Meaning of improv
ứng tác
Other Vietnamese words related to ứng tác
Nearest Words of improv
Definitions and Meaning of improv in English
improv
of, relating to, or being improvisation and especially an improvised comedy routine
FAQs About the word improv
ứng tác
of, relating to, or being improvisation and especially an improvised comedy routine
ngẫu hứng,ngẫu hứng,ứng biến,đồ uống,thiết bị,sáng tạo,ứng tác,đổi mới,phát minh,nếp nhǎn
bit,Bài tập,thói quen
imprisonments => Bỏ tù, imprints => dấu vết, imprinted => in, imprimaturs => Imprimatur, impressions => ấn tượng,