FAQs About the word improv

ứng tác

of, relating to, or being improvisation and especially an improvised comedy routine

ngẫu hứng,ngẫu hứng,ứng biến,đồ uống,thiết bị,sáng tạo,ứng tác,đổi mới,phát minh,nếp nhǎn

bit,Bài tập,thói quen

imprisonments => Bỏ tù, imprints => dấu vết, imprinted => in, imprimaturs => Imprimatur, impressions => ấn tượng,