FAQs About the word extemporization

ứng tác

a performance given extempore without planning or preparationThe act of extemporizing; the act of doing anything extempore.

ngẫu hứng,ứng biến,ứng tác,đổi mới,ngẫu hứng,đồ uống,thiết bị,sáng tạo,phát minh,nếp nhǎn

bit,Bài tập,thói quen

extemporise => ứng tác, extemporisation => Ngẫu hứng, extemporiness => ứng biến, extempore => ứng tác, extemporary => ứng biến,