Vietnamese Meaning of extended
được mở rộng
Other Vietnamese words related to được mở rộng
Nearest Words of extended
- extended care facility => Cơ sở chăm sóc mở rộng
- extended family => gia đình mở rộng
- extended order => Đơn đặt hàng mở rộng
- extended time scale => Thang thời gian mở rộng
- extendedly => rộng rãi
- extender => dây kéo dài
- extendible => có thể kéo dài
- extending => mở rộng
- extendlessness => vô tận
- extense => rộng rãi
Definitions and Meaning of extended in English
extended (s)
relatively long in duration; tediously protracted
drawn out or made longer spatially
beyond the literal or primary sense
large in spatial extent or range or scope or quantity
extended (a)
fully extended or stretched forth
extended (imp. & p. p.)
of Extend
FAQs About the word extended
được mở rộng
relatively long in duration; tediously protracted, fully extended or stretched forth, drawn out or made longer spatially, beyond the literal or primary sense, l
tượng hình,tượng trưng,ẩn dụ,ẩn dụ,biểu tượng,tượng trưng,nhiệt đới,ngụ ngôn Aesop,Ẩn dụ,Không phù hợp
theo nghĩa đen,phi hình tượng,không ám dụ,phi biểu tượng
extendant => chất kéo dài, extendable => có thể mở rộng, extend to => kéo dài đến, extend oneself => nới rộng bản thân, extend => kéo dài,