Vietnamese Meaning of catachrestical
Thực dụng
Other Vietnamese words related to Thực dụng
Nearest Words of catachrestical
Definitions and Meaning of catachrestical in English
catachrestical (a)
constituting or characterized by or given to catachresis
catachrestical (a.)
Belonging to, or in the manner of, a catachresis; wrested from its natural sense or form; forced; far-fetched.
FAQs About the word catachrestical
Thực dụng
constituting or characterized by or given to catachresisBelonging to, or in the manner of, a catachresis; wrested from its natural sense or form; forced; far-fe
Ẩn dụ,mang tính biểu tượng,tượng trưng,ẩn dụ,hoán dụ,biểu tượng,tượng trưng,Ê-dốp,ngụ ngôn Aesop,tế nhị
theo nghĩa đen,phi hình tượng,không ám dụ,phi biểu tượng
catachrestic => Không phù hợp, catachresis => Lạm dụng từ ngữ, catacaustic => Đ caustic, catacala => Con mèo, catabolize => phân hủy,