Vietnamese Meaning of sylleptic
hoán dụ
Other Vietnamese words related to hoán dụ
Nearest Words of sylleptic
Definitions and Meaning of sylleptic in English
sylleptic
the use of a word to modify or govern syntactically two or more words with only one of which it formally agrees in gender, number, or case, the use of a word in the same grammatical relation to two adjacent words in the context with one literal and the other metaphorical in sense
FAQs About the word sylleptic
hoán dụ
the use of a word to modify or govern syntactically two or more words with only one of which it formally agrees in gender, number, or case, the use of a word in
ngụ ngôn Aesop,Ẩn dụ,Không phù hợp,Thực dụng,mang tính biểu tượng,tượng trưng,biểu tượng,tượng trưng,Ê-dốp,tế nhị
theo nghĩa đen,phi hình tượng,không ám dụ,phi biểu tượng
syllabuses => chương trình đào tạo, syllables => âm tiết, syllabi => chương trình giảng dạy, sycophants => kẻ xu nịnh, sycophantically => nịnh bợ,