Vietnamese Meaning of syllabi
chương trình giảng dạy
Other Vietnamese words related to chương trình giảng dạy
Nearest Words of syllabi
Definitions and Meaning of syllabi in English
syllabi
a summary outline of a discourse, treatise, or course of study or of examination requirements, a brief outline (as of a course of study), headnote sense 2
FAQs About the word syllabi
chương trình giảng dạy
a summary outline of a discourse, treatise, or course of study or of examination requirements, a brief outline (as of a course of study), headnote sense 2
phác thảo,tổng quan,sơ yếu lý lịch,phác thảo,tóm tắt,tóm tắt,các cuộc khảo sát,từ viết tắt,tóm tắt,tóm tắt
những sự đẽo gọt,các bản phóng to,mở rộng,các khuếch đại
sycophants => kẻ xu nịnh, sycophantically => nịnh bợ, sybaritism => Thói ăn chơi xa xỉ, sybarites => những kẻ xa hoa, swung => đu đưa,