Vietnamese Meaning of bowdlerizations

các phiên bản đã cắt bỏ

Other Vietnamese words related to các phiên bản đã cắt bỏ

Definitions and Meaning of bowdlerizations in English

bowdlerizations

to modify by abridging, simplifying, or distorting in style or content, to expurgate (something, such as a book) by omitting or modifying parts considered vulgar

FAQs About the word bowdlerizations

các phiên bản đã cắt bỏ

to modify by abridging, simplifying, or distorting in style or content, to expurgate (something, such as a book) by omitting or modifying parts considered vulga

từ viết tắt,từ viết tắt,tóm tắt,ngưng tụ,tiêu hóa,đánh giá,phác thảo,tóm tắt,các cuộc khảo sát,tóm tắt

những sự đẽo gọt,các bản phóng to,mở rộng,các khuếch đại

bow (to) => Cúi đầu, bouts => cuộc chiến, boutonnieres => hoa cài áo, boutiques => Các cửa hàng boutique, bourns => Bourns,