FAQs About the word bowl (down or over)

Tô (xuống hoặc lên)

xuống,giọt,rơi,sàn,đánh sụp,đánh đổ,cắt,tiếng nổ,cú đánh,Đánh gục

No antonyms found.

bowing (to) => cúi chào (trước), bowie knives => dao đao Bowie, bowie knifes => dao Bowie, bowers => Cửa hàng hoa, bowering => Mái vòm,