FAQs About the word throw down

ném

precipitate, to cast off, to cause to fall, to make (a slam dunk) with exceptional force

giọt,ném,chán nản,làm phẳng,Thấp hơn,đánh bại,sàn,Mò mẫm,đánh sụp,đánh đổ

tăng,thang máy,nhặt

throw (on) => ném (lên), through streets => qua đường, through street => Đường đi qua, throttles => bàn đạp ga, throngs => đám đông,