FAQs About the word throwing (on)

ném (vào)

to cause (something) to work by moving a switch, to quickly put on (a piece of clothing)

Mặc,mặc,Thiết bị,trượt (trên hoặc vào),bọc lại**‎,quần áo,băng bó,quần áo,quần áo,sắp xếp

xóa,Cất cánh,tước,cởi quần áo,cởi ra,Cởi quần áo

throw over => ném qua, throw in the sponge => ném bọt biển, throw down => ném, throw (on) => ném (lên), through streets => qua đường,