Vietnamese Meaning of putting on
mặc
Other Vietnamese words related to mặc
Nearest Words of putting on
- putting one's finger on => Đặt ngón tay vào
- putting out => để ra
- putting over => đặt một thứ lên trên một thứ khác
- putting the kibosh on => chấm dứt
- putting through => kết nối
- putting together => Ráp lại
- putting up => Đặt
- puzzle (out) => câu đố (ra ngoài)
- puzzled (out) => bối rối
- puzzlements => câu đố
Definitions and Meaning of putting on in English
putting on
add, a false appearance or presentation, pretend entry 1 sense 1, feign, perform sense 3b, produce, exaggerate, overstate, to dress oneself in, an instance of putting someone on, pretended, assumed, a joke in which someone is fooled, to mislead deliberately especially for amusement, to cause to act or operate, kid entry 3 sense 1, to make part of one's appearance or behavior, kid entry 2 sense 1, fool, parody, spoof, perform, produce
FAQs About the word putting on
mặc
add, a false appearance or presentation, pretend entry 1 sense 1, feign, perform sense 3b, produce, exaggerate, overstate, to dress oneself in, an instance of p
Mặc,Thiết bị,trượt (trên hoặc vào),ném (vào),bọc lại**,băng bó,quần áo,quần áo,sắp xếp,mặc
xóa,Cất cánh,tước,cởi ra,Cởi quần áo
putting off => hoãn lại, putting into words => Nói ra lời, putting in (for) => đầu tư vào, putting in => đút vào, putting forward => Trình bày,