FAQs About the word putting in (for)

đầu tư vào

to ask for (something) in an official way

hỏi (cho),kêu gọi,yêu cầu,tuyển dụng,cấp phép,(yêu cầu)

No antonyms found.

putting in => đút vào, putting forward => Trình bày, putting forth => đưa ra, putting down => Đặt xuống, putting by => tiết kiệm,