FAQs About the word puttering (around)

loay hoay (xung quanh)

to spend time in a relaxed way doing small jobs and other things that are not very important

nghịch (với),đùa giỡn,đùa giỡn (xung quanh),lang thang,đùa,làm trò hề,chơi,lang thang,làm hề (vòng quanh),Vẽ nguệch ngoạc

khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo

putterers => người chơi, puttered (around) => Bận rộn (xung quanh), putter (around) => đi loanh quanh, puts up => đặt, puts the kibosh on => đặt kibosh lên,