Vietnamese Meaning of tinkering
mày mò
Other Vietnamese words related to mày mò
Nearest Words of tinkering
Definitions and Meaning of tinkering in English
tinkering (p. pr. & vb. n.)
of Tinker
tinkering (n.)
The act or work of a tinker.
FAQs About the word tinkering
mày mò
of Tinker, The act or work of a tinker.
làm hề (vòng quanh),chần chừ,trêu chọc (với),Vẽ nguệch ngoạc,Ngựa,không tải,lười biếng,chần chừ,lần lữa,nghịch (với)
khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo
tinkerer => thợ sửa chữa, tinkered => mày mò, tinker => tinker, tink => tiếng leng keng, tininess => Cái nhỏ,