FAQs About the word tinkering

mày mò

of Tinker, The act or work of a tinker.

làm hề (vòng quanh),chần chừ,trêu chọc (với),Vẽ nguệch ngoạc,Ngựa,không tải,lười biếng,chần chừ,lần lữa,nghịch (với)

khóa,cài đặt (cho),Định cư (xuống),xắn tay áo

tinkerer => thợ sửa chữa, tinkered => mày mò, tinker => tinker, tink => tiếng leng keng, tininess => Cái nhỏ,