FAQs About the word tinkered

mày mò

of Tinker

Chú hề,trì hoãn,chần chừ,Lừa (với),vẽ nguệch ngoạc,Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài),Cưỡi ngựa xung quanh,nhàn rỗi,lang thang,Nghỉ ngơi

chăm chỉ,(đặt),định cư,Làm việc cật lực

tinker => tinker, tink => tiếng leng keng, tininess => Cái nhỏ, tingling => kiến bò, tingled => ngứa ran,