Vietnamese Meaning of tinkered
mày mò
Other Vietnamese words related to mày mò
- Chú hề
- trì hoãn
- chần chừ
- Lừa (với)
- vẽ nguệch ngoạc
- Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài)
- Cưỡi ngựa xung quanh
- nhàn rỗi
- lang thang
- Nghỉ ngơi
- do dự
- đùa giỡn
- lừa gạt
- đùa giỡn (xung quanh)
- la cà (hoặc đi chơi)
- đu đưa
- chơi
- đùa giỡn
- Vô dụng
- ~~treo~~
- bị đá xung quanh
- Làm bừa
- Trêu chọc
- quanh quẩn
- Bận rộn (xung quanh)
Nearest Words of tinkered
Definitions and Meaning of tinkered in English
tinkered (imp. & p. p.)
of Tinker
FAQs About the word tinkered
mày mò
of Tinker
Chú hề,trì hoãn,chần chừ,Lừa (với),vẽ nguệch ngoạc,Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài),Cưỡi ngựa xung quanh,nhàn rỗi,lang thang,Nghỉ ngơi
chăm chỉ,(đặt),định cư,Làm việc cật lực
tinker => tinker, tink => tiếng leng keng, tininess => Cái nhỏ, tingling => kiến bò, tingled => ngứa ran,