Vietnamese Meaning of lolled
đu đưa
Other Vietnamese words related to đu đưa
Nearest Words of lolled
Definitions and Meaning of lolled in English
lolled (imp. & p. p.)
of Loll
FAQs About the word lolled
đu đưa
of Loll
rủ xuống,rơi,treo cổ,treo,chùng xuống,sụp đổ,đã đánh dấu,gù lưng,chán chường,giảm xuống
Giãn ra,hoa hồng,cứng ngắc,nắn thẳng,mở ra,không bị cong
lollardy => Phong trào Lollard, lollardism => Lollard, lollard => Lollard, loll around => lang thang, loll => lười biếng,