Vietnamese Meaning of lollygag

lê la

Other Vietnamese words related to lê la

Definitions and Meaning of lollygag in English

Wordnet

lollygag (v)

be about

FAQs About the word lollygag

lê la

be about

trì hoãn,sự chậm trễ,kéo,nấn ná,bò,bò,lừa,trì hoãn,tụt lại phía sau,tụt hậu

cơn gió mát,Sự nghiệp,khóa học,dấu gạch ngang,ruồi,vội vàng,nhanh lên,xô bồ,cuộc đua,xé rách

lolly => kẹo mút, lollop => đung đưa, lollipop woman => Phụ nữ kẹo mút, lollipop lady => Hội viên đội bảo vệ an toàn giao thông đường bộ tại trường học, lollipop => kẹo mút,