Vietnamese Meaning of scoot

xe trượt patin

Other Vietnamese words related to xe trượt patin

Definitions and Meaning of scoot in English

Wordnet

scoot (v)

run or move very quickly or hastily

Webster

scoot (v. i.)

To walk fast; to go quickly; to run hastily away.

FAQs About the word scoot

xe trượt patin

run or move very quickly or hastilyTo walk fast; to go quickly; to run hastily away.

truy đuổi,lái xe,ruồi,nhanh lên,nhảy,cuộc đua,chạy,vội vàng,vội vàng,tủ

bò,bò,kéo,nấn ná,lang thang,chọc,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài),đi bộ chậm,trì hoãn,độ trễ

scooping => vét, scoopful => muỗng, scooper => thìa, scooped => múc, scoop up => xúc lên,