Vietnamese Meaning of crack (on)

kể chuyện cười (về)

Other Vietnamese words related to kể chuyện cười (về)

Definitions and Meaning of crack (on) in English

crack (on)

No definition found for this word.

FAQs About the word crack (on)

kể chuyện cười (về)

cú đấm,tiếng vo ve,truy đuổi,lái xe,ruồi,nhanh lên,nhảy,cuộc đua,chạy,vội vàng

bò,bò,kéo,độ trễ,nấn ná,chọc,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài),Chậm (chậm lại hoặc nhanh hơn),đi bộ chậm,trì hoãn

crabsticks => Chả cá, crabstick => Thanh cua, crabbing => bắt cua, crêpes => Bánh xèo, crêpe => Bánh xèo,