Vietnamese Meaning of cannonball

đạn đại bác

Other Vietnamese words related to đạn đại bác

Definitions and Meaning of cannonball in English

Wordnet

cannonball (n)

a solid projectile that in former times was fired from a cannon

FAQs About the word cannonball

đạn đại bác

a solid projectile that in former times was fired from a cannon

vụ nổ,cú đấm,tiếng vo ve,truy đuổi,phi tiêu,lái xe,ruồi,nhanh lên,nhảy,cuộc đua

bò,bò,kéo,độ trễ,chọc,Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài),đi bộ chậm,trì hoãn,làm chậm lại,nấn ná

cannonading => Pháo kích, cannonade => Pháo kích, cannon fodder => Thịt đệm pháo, cannon fire => hỏa lực đại bác, cannon cracker => Pháo,