FAQs About the word zoom

phóng to

a rapid rise, the act of rising upward into the air, move along very quickly, move with a low humming noise, rise rapidly

tiếng vo ve,máy bay không người lái,tiếng ùng ục,tiếng rừ rừ,Tiếng sột soạt,thì thầm,ba via,hót,thở hổn hển,tiếng rên rỉ

hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét,gió giật

zoology => Động vật học, zoologize => Động vật hóa, zoologist => Nhà động vật học, zoologies => Động vật học, zoologically => động vật học,