FAQs About the word coo

gừ gừ

the sound made by a pigeon, speak softly or lovingly, cry softly, as of pigeons

líu lo,thở hổn hển,ọc ọc,tiếng rít,tiếng ùng ục,tiếng rên rỉ,Thì thầm,tiếng rừ rừ,Tiếng sột soạt,tiếng thở dài

hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét,gió giật

conyza canadensis => cỏ đuôi ngựa Canada, conyza => côniydza, cony => Thỏ, convulsively => một cách co giật, convulsive => co giật,