Vietnamese Meaning of coo
gừ gừ
Other Vietnamese words related to gừ gừ
Nearest Words of coo
Definitions and Meaning of coo in English
coo (n)
the sound made by a pigeon
coo (v)
speak softly or lovingly
cry softly, as of pigeons
FAQs About the word coo
gừ gừ
the sound made by a pigeon, speak softly or lovingly, cry softly, as of pigeons
líu lo,thở hổn hển,ọc ọc,tiếng rít,tiếng ùng ục,tiếng rên rỉ,Thì thầm,tiếng rừ rừ,Tiếng sột soạt,tiếng thở dài
hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét,gió giật
conyza canadensis => cỏ đuôi ngựa Canada, conyza => côniydza, cony => Thỏ, convulsively => một cách co giật, convulsive => co giật,