FAQs About the word suspiration

tiếng thở dài

an utterance made by exhaling audibly

líu lo,thở hổn hển,ọc ọc,tiếng rít,tiếng ùng ục,Thì thầm,Tiếng sột soạt,tiếng thở dài,thì thầm,tiếng vo ve

hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét,gió giật

suspiciousness => sự nghi ngờ, suspiciously => khả nghi, suspicious => khả nghi, suspicion => ngờ vực, suspensory bandage => Băng treo,