Vietnamese Meaning of whir

tiếng vo vo

Other Vietnamese words related to tiếng vo vo

Definitions and Meaning of whir in English

Wordnet

whir (n)

sound of something in rapid motion

Wordnet

whir (v)

make a soft swishing sound

Webster

whir (v. i.)

To whirl round, or revolve, with a whizzing noise; to fly or more quickly with a buzzing or whizzing sound; to whiz.

Webster

whir (v. t.)

To hurry a long with a whizzing sound.

Webster

whir (n.)

A buzzing or whizzing sound produced by rapid or whirling motion; as, the whir of a partridge; the whir of a spinning wheel.

FAQs About the word whir

tiếng vo vo

sound of something in rapid motion, make a soft swishing soundTo whirl round, or revolve, with a whizzing noise; to fly or more quickly with a buzzing or whizzi

tiếng vo ve,tiếng ùng ục,tiếng rừ rừ,thì thầm,hót,máy bay không người lái,tiếng rên rỉ,Thì thầm,Tiếng sột soạt,tiếng thở dài

hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,tiếng rít,hét,gió giật,tiếng tru,la hét

whipworm => giun tóc, whip-tom-kelly => whip-tom-kelly, whiptail lizard => thằn lằn đuôi roi, whiptail => Thằn lằn đuôi roi, whipt => roi,