FAQs About the word churr

không

make a vibrant sound, as of some birdsA vibrant or whirring noise such as that made by some insects, as the cockchafer, or by some birds, as the nightjar, the p

tiếng vo ve,tiếng ùng ục,tiếng rừ rừ,Tiếng sột soạt,thì thầm,ba via,hót,máy bay không người lái,tiếng rên rỉ,Thì thầm

hú,tiếng gầm,tiếng hét,tiếng hét,tiếng thét,gió giật,tiếng rít,hét,tiếng tru,la hét

churning => đánh chưng, churned-up => đánh bông, churned => chưng, churn up => khuấy lên, churn out => thải ra,