FAQs About the word churred

rán

of Churr

gờn,cháy,phấn khích,đơn điệu,rít lên,ngâm nga,lẩm bẩm,kêu gừ gừ,thở dài,rung

No antonyms found.

churr => không, churning => đánh chưng, churned-up => đánh bông, churned => chưng, churn up => khuấy lên,