Vietnamese Meaning of churned
chưng
Other Vietnamese words related to chưng
Nearest Words of churned
Definitions and Meaning of churned in English
churned (imp. & p. p.)
of Churn
FAQs About the word churned
chưng
of Churn
luộc,sôi,kéo sợi,xoay tròn,quay,cuộn,phẫn nộ,khuấy,kích động,làm việc chăm chỉ
giảm xuống,giảm,Bình tĩnh
churn up => khuấy lên, churn out => thải ra, churn => churn, churme => churme, churly => độc ác,