Vietnamese Meaning of churl
thô lỗ
Other Vietnamese words related to thô lỗ
Nearest Words of churl
Definitions and Meaning of churl in English
churl (n)
a crude uncouth ill-bred person lacking culture or refinement
a selfish person who is unwilling to give or spend
a bad-tempered person
churl (n.)
A rustic; a countryman or laborer.
A rough, surly, ill-bred man; a boor.
A selfish miser; an illiberal person; a niggard.
churl (a.)
Churlish; rough; selfish.
FAQs About the word churl
thô lỗ
a crude uncouth ill-bred person lacking culture or refinement, a selfish person who is unwilling to give or spend, a bad-tempered personA rustic; a countryman o
nhà quê,hề,đồng hương,nhà quê,dân quê,Người leo núi,Nông dân,miền,nhà quê,mộc mạc
quốc tế,Người quốc tế,phức tạp,áo mưa,sinh tố,cư dân ngoại ô,đô thị,sinh tố,Dân thành phố
churidars => quần bó ống, churchyard => Nghĩa trang nhà thờ, churchy => nhà thờ, churchwardenship => chức chấp sự, churchwarden => người quản lý nhà thờ,