Vietnamese Meaning of clod
cục đất
Other Vietnamese words related to cục đất
- tàn bạo
- dép
- hề
- Ngỗng
- lưu manh
- Người trên bờ
- cục u
- Chó lai
- nhân vật phản diện
- Con thú
- Kẻ hợm hĩnh
- vụng về
- thô lỗ
- bò
- con lừa
- ma-nơ-canh
- ngu ngốc
- trừng mắt
- gót chân
- Không biết gì cả
- điên
- kéo
- điên
- Người Neanderthal
- chồn hôi
- Rắn
- Gà Tây
- đầu đất
- hình người
- con khỉ
- óc chim
- Chim điên (Chim điên)
- CAD
- thô lỗ
- Cục máu đông
- cục tác
- tiếng kêu loảng xoảng
- khoang tàu
- chó lai
- Đầu lâu
- nhúng
- Dodo
- ma túy
- Tạ đơn
- Ngỗng trống
- golem
- lưu manh
- Cá mập đầu búa
- người bướng bỉnh
- Rùa biển đầu to
- loon
- điên
- Chấy
- điên rồ
- mẹ
- Cốc
- tự nhiên
- Nimrod
- ninnyhammer
- chấy
- gật đầu
- mì
- Đai ốc
- Đồ tinh nghịch
- kẻ lưu manh
- tên vô lại
- Lơ đãng
- vụng về
- vụng về
- lười biếng
- hôi
- cổ phiếu
- làm choáng váng
- trẻ em
- trẻ em
- Đầu bong bóng
- Đầu súp
- cuddlie
- Bóng đèn mờ
- Đạn nổ
- người nhẹ dạ
- côn đồ
- thằng khốn
- Kẻ lười biếng
- Đơn giản
- Đầu gỗ
Nearest Words of clod
- clockwork universe => Vũ trụ như một cỗ máy đồng hồ
- clockwork => đồng hồ
- clockwise rotation => Xoay theo chiều kim đồng hồ
- clockwise => theo chiều kim đồng hồ
- clock-watching => nhìn đồng hồ
- clocksmith => thợ sửa đồng hồ
- clocks => đồng hồ
- clockmaker => Thợ làm đồng hồ
- clocklike => như đồng hồ
- clocking => tính thời gian
Definitions and Meaning of clod in English
clod (n)
a compact mass
an awkward stupid person
clod (n.)
A lump or mass, especially of earth, turf, or clay.
The ground; the earth; a spot of earth or turf.
That which is earthy and of little relative value, as the body of man in comparison with the soul.
A dull, gross, stupid fellow; a dolt
A part of the shoulder of a beef creature, or of the neck piece near the shoulder. See Illust. of Beef.
clod (v.i)
To collect into clods, or into a thick mass; to coagulate; to clot; as, clodded gore. See Clot.
clod (v. t.)
To pelt with clods.
To throw violently; to hurl.
FAQs About the word clod
cục đất
a compact mass, an awkward stupid personA lump or mass, especially of earth, turf, or clay., The ground; the earth; a spot of earth or turf., That which is eart
tàn bạo,dép,hề,Ngỗng,lưu manh,Người trên bờ,cục u,Chó lai,nhân vật phản diện,Con thú
Não,thiên tài,trí thức,hiền nhân,nhà tư tưởng,thiên tài,thầy phù thủy,Thông minh
clockwork universe => Vũ trụ như một cỗ máy đồng hồ, clockwork => đồng hồ, clockwise rotation => Xoay theo chiều kim đồng hồ, clockwise => theo chiều kim đồng hồ, clock-watching => nhìn đồng hồ,