FAQs About the word brainiac

Thông minh

someone who has exceptional intellectual ability and originality

Não,thiên tài,mọt sách,thầy phù thủy,mọt sách,Trí tuệ,trí thức,học giả,sáng suốt,nhà tư tưởng

Kẻ hợm hĩnh,ma túy,Tạ đơn,ma-nơ-canh,ngu ngốc,lưu manh,mù chữ,Không biết gì cả,lừa,Dodo

brain-fag => Suy nhược trí óc, brained => não, brainchild => ý nghĩ táo bạo, braincase => Hộp sọ, brain wave => Sóng não,