Vietnamese Meaning of brainiac
Thông minh
Other Vietnamese words related to Thông minh
Nearest Words of brainiac
Definitions and Meaning of brainiac in English
brainiac (n)
someone who has exceptional intellectual ability and originality
FAQs About the word brainiac
Thông minh
someone who has exceptional intellectual ability and originality
Não,thiên tài,mọt sách,thầy phù thủy,mọt sách,Trí tuệ,trí thức,học giả,sáng suốt,nhà tư tưởng
Kẻ hợm hĩnh,ma túy,Tạ đơn,ma-nơ-canh,ngu ngốc,lưu manh,mù chữ,Không biết gì cả,lừa,Dodo
brain-fag => Suy nhược trí óc, brained => não, brainchild => ý nghĩ táo bạo, braincase => Hộp sọ, brain wave => Sóng não,