Vietnamese Meaning of braining

não

Other Vietnamese words related to não

Definitions and Meaning of braining in English

Webster

braining (p. pr. & vb. n.)

of Brain

FAQs About the word braining

não

of Brain

va đập,Mây,Câu lạc bộ đêm,đánh đòn roi,roi đánh,suy yếu,cắt,trượt tuyết,nhát đâm,chuyển đổi

No antonyms found.

brainiac => Thông minh, brain-fag => Suy nhược trí óc, brained => não, brainchild => ý nghĩ táo bạo, braincase => Hộp sọ,