Vietnamese Meaning of clocking
tính thời gian
Other Vietnamese words related to tính thời gian
- đánh
- vỗ tay
- tin cắt
- nứt
- đập
- gõ
- đập mạnh
- đập mạnh
- cái tát
- tát
- nổi bật
- đấm
- vuốt
- chê bai
- Bóng gậy
- đánh đập
- thắt lưng
- lắc lư
- quyền anh
- va đập
- Cắt
- Cân nhắc
- Flicking
- sự va đập
- đâm
- đá
- đóng đinh
- dán
- chọc
- đẩy
- rap
- Đẩy
- Bôi vaseline
- hình phạt
- nhát đâm
- âu yếm
- Đánh dấu
- gõ nhẹ
- đập thình thịch
- quất
- choáng ngợp
- đánh đập
- đánh đập
- va chạm
- nổ
- đánh bại
- làm việc chăm chỉ
- vớ
- swatting
- zapping
- não
- sự rung động
- nút chặt
- cờ
- đánh đầu
- Mây
- Câu lạc bộ đêm
- sàn hiên, sàn ngoài trời
- Đánh đập
- bán phá giá
- đốn hạ
- đánh đòn roi
- sàn nhà
- Xô đẩy
- dây giày
- roi đánh
- san phẳng
- san phẳng
- vò nhàu
- tấn công
- mưa như trút nước
- hạt tiêu
- thúc đẩy
- suy yếu
- vết trầy xước
- cắt
- chuyển đổi
- đánh đập
- Săn cá voi
- roi
- bowling (hạ gục hoặc vượt qua)
- mệt
- Đánh kem
- dùi cui
- đánh đập
- Còng tay
- đung đưa
- treo một cái lên
- quỳ gối
- gõ xuống
- chỉ trích dữ dội
- đập
- đánh đập
- đập
- đánh đập
- thô
- Chèo thuyền
- Búa tạ
- giáo
- dập
- cú đấm bất ngờ
Nearest Words of clocking
- clocklike => như đồng hồ
- clockmaker => Thợ làm đồng hồ
- clocks => đồng hồ
- clocksmith => thợ sửa đồng hồ
- clock-watching => nhìn đồng hồ
- clockwise => theo chiều kim đồng hồ
- clockwise rotation => Xoay theo chiều kim đồng hồ
- clockwork => đồng hồ
- clockwork universe => Vũ trụ như một cỗ máy đồng hồ
- clod => cục đất
Definitions and Meaning of clocking in English
clocking (n)
the time taken to traverse a measured course
FAQs About the word clocking
tính thời gian
the time taken to traverse a measured course
đánh,vỗ tay,tin cắt,nứt,đập,gõ,đập mạnh,đập mạnh,cái tát,tát
No antonyms found.
clock watcher => người coi đồng hồ, clock up => Đạt tới, clock tower => Tháp đồng hồ, clock time => Giờ đồng hồ, clock radio => Đồng hồ báo thức có radio,