Vietnamese Meaning of clocking

tính thời gian

Other Vietnamese words related to tính thời gian

Definitions and Meaning of clocking in English

Wordnet

clocking (n)

the time taken to traverse a measured course

FAQs About the word clocking

tính thời gian

the time taken to traverse a measured course

đánh,vỗ tay,tin cắt,nứt,đập,gõ,đập mạnh,đập mạnh,cái tát,tát

No antonyms found.

clock watcher => người coi đồng hồ, clock up => Đạt tới, clock tower => Tháp đồng hồ, clock time => Giờ đồng hồ, clock radio => Đồng hồ báo thức có radio,