FAQs About the word clock out

Đăng xuất

register one's departure from work

kiểm tra,rời khỏi,Chạy trốn,đi,đi

xuất hiện,: đến,đến,vào,đi qua,đất,làm,xuất hiện,xuất hiện,lấy

clock on => Đăng ký vào làm, clock off => tan làm, clock in => Chấm công, clock golf => Đồng hồ golf, clock face => Mặt đồng hồ,