Vietnamese Meaning of touch down
hạ cánh
Other Vietnamese words related to hạ cánh
Nearest Words of touch down
- touch football => Bóng đá chạm
- touch modality => Hình thái xúc giác
- touch off => Châm ngòi
- touch on => chạm tới
- touch perception => Tri giác xúc giác
- touch screen => Màn hình cảm ứng
- touch sensation => Xúc giác
- touch system => Hệ thống cảm ứng
- touch typing => Đánh máy không nhìn
- touch up => chạm khắc
Definitions and Meaning of touch down in English
touch down (v)
come or bring (a plane) to a landing
FAQs About the word touch down
hạ cánh
come or bring (a plane) to a landing
đất,ánh sáng,cá rô,alight,chỗ đậu,định cư,Hạ cánh khẩn cấp
phát sinh,Leo lên,cất cánh,leo,máy bay,tăng,cất cánh,trôi nổi,ruồi,trượt
touch base => Liên lạc, touch a chord => chạm đến trái tim, touch => chạm, toucanet => Toucanet, toucan => Chim tu căng,