Vietnamese Meaning of touch base
Liên lạc
Other Vietnamese words related to Liên lạc
Nearest Words of touch base
- touch down => hạ cánh
- touch football => Bóng đá chạm
- touch modality => Hình thái xúc giác
- touch off => Châm ngòi
- touch on => chạm tới
- touch perception => Tri giác xúc giác
- touch screen => Màn hình cảm ứng
- touch sensation => Xúc giác
- touch system => Hệ thống cảm ứng
- touch typing => Đánh máy không nhìn
Definitions and Meaning of touch base in English
touch base (v)
establish communication with someone
FAQs About the word touch base
Liên lạc
establish communication with someone
giao tiếp (với),Người liên lạc,đạt tới,địa chỉ,cuộc gọi,nhận,Nắm lấy,liên lạc với,thông báo,Giữ liên lạc với
No antonyms found.
touch a chord => chạm đến trái tim, touch => chạm, toucanet => Toucanet, toucan => Chim tu căng, toty => Totti,