FAQs About the word get through (to)

liên lạc được với

to express (something) clearly so that it is understood by (someone)

tư vấn,ngắn,manh mối,giao tiếp (với),Người liên lạc,giác ngộ,làm quen,điền,thông báo,hướng dẫn

No antonyms found.

get there => tới đó, get the hang of => Nắm được cốt lõi, get somewhere => đến một nơi nào đó, get round (to) => xoay xở (để), get round => vượt qua,