Vietnamese Meaning of get off (on)
xuống (lên)
Other Vietnamese words related to xuống (lên)
- tận hưởng
- giống như
- tình yêu
- ([teɪk tu:]) quen
- thờ phụng
- vui thích (trong)
- sang trọng
- nhận phí cho
- thích thú
- đi cho
- groove on
- Có điểm yếu với một ai đó
- vui mừng (về)
- món ngon
- thích thú (với)
- thưởng thức
- thưởng thức
- ngưỡng mộ
- đánh giá cao
- thiên vị
- trân trọng
- bông (đến)
- đào
- cưng chiều (ai đó)
- uống hết
- ăn
- tiệc tùng (với)
- sa đà vào
- thích hơn
- giải thưởng
- tôn sùng
- Kho báu
- Giá trị
- tôn kính
- Thờ phượng
Nearest Words of get off (on)
- get in touch with => liên lạc với
- get even (for) => báo thù (cho)
- get down (to) => bắt đầu (làm cái gì đó)
- get back (at) => lấy lại (từ)
- get around (to) => đến
- get after => đuổi theo
- get a move on => Nhanh lên nào
- get a load of => lấy một tải
- get a kick out of => thích thú
- get a charge out of => nhận phí cho
- get on (to) => lên (vào)
- get on one's nerves => Làm phiền ai đó
- get one's act together => Đáp ứng
- get one's goat => chọc tức ai đó
- get round => vượt qua
- get round (to) => xoay xở (để)
- get somewhere => đến một nơi nào đó
- get the hang of => Nắm được cốt lõi
- get there => tới đó
- get through (to) => liên lạc được với
Definitions and Meaning of get off (on) in English
get off (on)
to enjoy or be excited by (something) especially in a sexual way
FAQs About the word get off (on)
xuống (lên)
to enjoy or be excited by (something) especially in a sexual way
tận hưởng,giống như,tình yêu,([teɪk tu:]) quen,thờ phụng,vui thích (trong),sang trọng,nhận phí cho,thích thú,đi cho
Ghét,lên án,khinh thường,thái độ khinh miệt
get in touch with => liên lạc với, get even (for) => báo thù (cho), get down (to) => bắt đầu (làm cái gì đó), get back (at) => lấy lại (từ), get around (to) => đến,