FAQs About the word feast (on)

tiệc tùng (với)

uống hết,ăn,ngưỡng mộ,bông (đến),vui thích (trong),nuốt,cưng chiều (ai đó),xuống (lên),giải thưởng,vui mừng (về)

Ghét,lên án,khinh thường,thái độ khinh miệt

fearsomeness => sợ hãi, fears => Nỗi sợ hãi, fealties => lòng trung thành, fazing => pha, fazes => giai đoạn,